panicked nghĩa tiếng Việt là
say mê
panicked phiên âm IPA là /ˈpænɪkt/
panicked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của panicked
Nghe phát âm giọng Mỹ của panicked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của say mê
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan panicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
panicked