pampered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nuông chiều
pampered phiên âm IPA là /ˈpæmpərd/
pampered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pampered
Nghe phát âm giọng Mỹ của pampered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuông chiều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pampered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pampered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pampered