palliate nghĩa tiếng Việt là
làm nhẹ
palliate phiên âm IPA là /ˈpælieɪt/
palliate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palliate
Nghe phát âm giọng Mỹ của palliate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palliate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palliate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palliate