palliate nghĩa tiếng Việt là làm nhẹ
palliate phiên âm IPA là /ˈpæl.i.eɪt/
palliate còn có các bản dịch khác là
Làm giảm (triệu chứng), làm bớt, làm dịu đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palliate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palliate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm nhẹ