Làm dịu đi nghĩa tiếng Anh là palliate
/ˈpæl.i.eɪt/
Làm dịu đi còn có các bản dịch khác là
calmed, lulled, mellowed, tempered, allaying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palliate: Làm dịu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palliate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm dịu đi