paint nghĩa tiếng Việt là Trang điểm
paint phiên âm IPA là /peɪnt/
paint còn có các bản dịch khác là
Tô màu, trét, quét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paint
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trang điểm