paddle pond nghĩa tiếng Việt là ao có chèo
paddle pond phiên âm IPA là /ˈpædəl pɒnd/
paddle pond còn có các bản dịch khác là
Phao chứa nước bên trong, bồn nước để cho trẻ em vui đùa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddle pond
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddle pond
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ao có chèo