oxymoron nghĩa tiếng Việt là mâu thuẫn hình ảnh
oxymoron phiên âm IPA là /ˌɒksɪˈmɔːrɒn/
oxymoron còn có các bản dịch khác là
Trái ngược, sự mâu thuận, phản kháng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oxymoron
Mở Rộng