overflowed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
tràn ra
overflowed phiên âm IPA là /ˈəʊvərˌfləʊd/
overflowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overflowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của overflowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tràn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overflowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overflowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overflowed