đã làm tràn nghĩa tiếng Anh là
overflowed
/ˈəʊvərˌfləʊd/
(v)
đã làm tràn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overflowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của overflowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm tràn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overflowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overflowed: đã làm tràn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overflowed