over there nghĩa tiếng Việt là ở đằng kia
over there phiên âm IPA là /ˈoʊvər ðɛr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan over there
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
over there
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ở đằng kia