outwitted (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Qua mặt
outwitted phiên âm IPA là /aʊtˈwɪtɪd/
outwitted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Qua mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outwitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwitted