outwardly adv nghĩa tiếng Việt là
Bề mặt
outwardly phiên âm IPA là /ˈaʊtwərdli/
outwardly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwardly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bề mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outwardly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwardly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwardly