outsmarted (v) nghĩa tiếng Việt là
lừa đảo
outsmarted phiên âm IPA là /aʊtˈsmɑːrtɪd/
outsmarted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outsmarted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outsmarted