output nghĩa tiếng Việt là sản phẩm
output phiên âm IPA là /ˈaʊtpʊt/
output còn có các bản dịch khác là
Lượng hàng hóa sản xuất, đầu ra, đã đầu ra, phân chia, phát hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan output
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
output
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sản phẩm