đã đầu ra nghĩa tiếng Anh là
output
/ˈaʊtpʊt/
(v)(Past participle)
đã đầu ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của output
Nghe phát âm giọng Mỹ của output
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đầu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của output
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan output: đã đầu ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
output