outlying nghĩa tiếng Việt là
ở xa
outlying phiên âm IPA là /ˌaʊtˈlaɪɪŋ/
outlying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlying
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlying