phía ngoài nghĩa tiếng Anh là
outlying
/ˌaʊtˈlaɪɪŋ/
phía ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlying
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phía ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlying: phía ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlying