outlined nghĩa tiếng Việt là mô tả
outlined phiên âm IPA là /aʊtˈlaɪnd/
outlined còn có các bản dịch khác là
Mô tả tổng quan, vẽ đường nét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mô tả