outline nghĩa tiếng Việt là bộ phận kéo ra được
outline phiên âm IPA là /ˈaʊtlaɪn/
outline còn có các bản dịch khác là
Tóm lược, Đ0ạn trích dẫn, dàn ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outline