phác thảo nghĩa tiếng Anh là
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(n)(v)
phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outline
Nghe phát âm giọng Mỹ của outline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phác thảo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outline: phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outline