outlay (n) nghĩa tiếng Việt là
hao tổn
outlay phiên âm IPA là /ˈaʊtleɪ/
outlay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outlay
Nghe phát âm giọng Mỹ của outlay
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hao tổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outlay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlay