outlaw nghĩa tiếng Việt là người bị truy cứu pháp luật
outlaw phiên âm IPA là /ˈaʊtlɔː/
outlaw còn có các bản dịch khác là
Làm trái pháp luật, cấm, tuyên bố trái pháp luật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlaw
Mở Rộng