outfitting nghĩa tiếng Việt là trang bị
outfitting phiên âm IPA là /ˈaʊtˌfɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outfitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outfitting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang bị