outer ear (n) nghĩa tiếng Việt là
Vành tai
outer ear phiên âm IPA là /ˈaʊtər ɪər/
outer ear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outer ear
Nghe phát âm giọng Mỹ của outer ear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vành tai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outer ear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outer ear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outer ear