Tai ngoài nghĩa tiếng Anh là
outer ear
/ˈaʊtər ɪər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outer ear
Nghe phát âm giọng Mỹ của outer ear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tai ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outer ear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outer ear: Tai ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outer ear