outdoor nghĩa tiếng Việt là ngoại ô
outdoor phiên âm IPA là /ˈaʊtdɔr/
outdoor còn có các bản dịch khác là
Ngoài trời, phía ngoài, ngoài khơi, ngoài trận tuyến, bên ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outdoor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outdoor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngoại ô