outage nghĩa tiếng Việt là sự ngắn quảng
outage phiên âm IPA là /ˈaʊtɪdʒ/
outage còn có các bản dịch khác là
Sự cắt giảm, sự gián đoạn, gián đoạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outage