ousting nghĩa tiếng Việt là cho thôi việc
ousting phiên âm IPA là /ˈaʊstɪŋ/
ousting còn có các bản dịch khác là
Sự đày chạy, trục xuất, đuổi ra khỏi vị trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ousting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ousting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho thôi việc