other than prep. nghĩa tiếng Việt là
ngoài ra
other than phiên âm IPA là /ˈʌðər ðæn/
other than còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của other than
Nghe phát âm giọng Mỹ của other than
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoài ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của other than
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan other than
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
other than