örtliche Steuern nghĩa tiếng Việt là thuế địa phương
örtliche Steuern còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan örtliche Steuern
Mở Rộng