ornates (v)(hiếm) nghĩa tiếng Việt là
trang trí
ornates phiên âm IPA là /ɔːˈneɪt/
ornates còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ornates
Nghe phát âm giọng Mỹ của ornates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ornates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ornates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ornates