originate (v) nghĩa tiếng Việt là
Rụng
originate phiên âm IPA là /əˈrɪdʒəˌneɪt/
originate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của originate
Nghe phát âm giọng Mỹ của originate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của originate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originate