Đi vắng nghĩa tiếng Anh là
originate
/əˈrɪdʒəˌneɪt/
(v)
Đi vắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của originate
Nghe phát âm giọng Mỹ của originate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi vắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của originate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originate: Đi vắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originate