orifice nghĩa tiếng Việt là Lối đi xuyên qua
orifice phiên âm IPA là /ˈɒrɪfɪs/
orifice còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orifice
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orifice
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lối đi xuyên qua