orientiert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
định hướng
orientiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orientiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orientiert