đã định hướng nghĩa tiếng Đức là
orientiert
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orientiert: đã định hướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orientiert