opposite nghĩa tiếng Việt là đứng bên cạnh
opposite phiên âm IPA là /ˈɒpəzɪt/
opposite còn có các bản dịch khác là
điều ngược lại, Ở bên cạnh, mặt trái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opposite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opposite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đứng bên cạnh