opening (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
lỗ mở
opening phiên âm IPA là /ˈəʊpənɪŋ/
opening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opening