lỗ mở nghĩa tiếng Anh là opening
/ˈoʊpənɪŋ/
lỗ mở còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opening: lỗ mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗ mở