open minded nghĩa tiếng Việt là Cởi mởi
open minded còn có các bản dịch khác là
Chân thành, để mở, Để ngỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan open minded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
open minded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cởi mởi