oozing (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
chảy ra
oozing phiên âm IPA là /ˈuːzɪŋ/
oozing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của oozing
Nghe phát âm giọng Mỹ của oozing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của oozing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oozing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oozing