ống quần bảo vệ nghĩa tiếng Anh là gaiters
/ˈɡeɪtəz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaiters: ống quần bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaiters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ống quần bảo vệ