omitting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
bỏ sót
omitting phiên âm IPA là /əˈmɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan omitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
omitting