ôm chặt nghĩa tiếng Anh là
bestride
/bɪˈstraɪd/
(v)
ôm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bestride
Nghe phát âm giọng Mỹ của bestride
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bestride
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestride: ôm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestride