infold (v)(rare/literary) nghĩa tiếng Việt là
ôm chặt
infold phiên âm IPA là /ɪnˈfəʊld/
infold còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infold
Nghe phát âm giọng Mỹ của infold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infold
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infold