old-fashioned nghĩa tiếng Việt là cổ điển
old-fashioned phiên âm IPA là /oʊldˈfæʃənd/
old-fashioned còn có các bản dịch khác là
Cổ hủ, lỗi thời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan old-fashioned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
old-fashioned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cổ điển