old shoe (n) (idiom) nghĩa tiếng Việt là
dễ chịu
old shoe phiên âm IPA là /əʊld ʃuː/
old shoe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của old shoe
Nghe phát âm giọng Mỹ của old shoe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của old shoe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan old shoe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
old shoe