đôi giày cũ nghĩa tiếng Anh là
old shoe
/əʊld ʃuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của old shoe
Nghe phát âm giọng Mỹ của old shoe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đôi giày cũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của old shoe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan old shoe: đôi giày cũ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
old shoe