old shoe nghĩa tiếng Việt là đôi giày cũ
old shoe phiên âm IPA là /oʊld ʃuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan old shoe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
old shoe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đôi giày cũ