Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
ohne es zu wissen
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
ohne es zu wissen
(adv)
một cách không biết
Diễn Giải
ohne es zu wissen
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
một cách không biết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ohne es zu wissen
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ohne es zu wissen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách không biết
Bản dịch liên quan
ohne es zu wissen
Es ist illegal, ohne Führerschein zu fahren.
Lái xe không có bằng là bất hợp pháp.
Es ist unlauter, jemanden ohne Beweise zu beschuldigen.
Đó là không công bằng khi buộc tội ai đó mà không có bằng chứng.
Es war unklug, ohne Sicherheitsausrüstung zu klettern.
Việc leo núi mà không có trang thiết bị an toàn là không khôn ngoan.
Es ist riskant, ohne Sicherheitsausrüstung zu arbeiten.
(e.g.)
Làm việc mà không có trang bị an toàn là rất nguy hiểm.
Es ist nicht ethisch, den Ruf einer Person ohne Beweise zu verleumden.
Việc phỉ báng uy tín của ai đó mà không có bằng chứng là không đạo đức.
Es ist nicht klug, die Absichten von jemandem ohne klare Beweise zu annehmen.
Việc giả định ý định của ai đó mà không có bằng chứng rõ ràng là không khôn ngoan.
Es ist nicht fair, den Charakter von jemandem zu verleumden, ohne konkrete Beweise.
Đó không phải là công bằng khi vu khống nhân cách của ai đó mà không có bằng chứng cụ thể.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout